000 -LEADER |
fixed length control field |
01614nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002628 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134137.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra thực trạng sử dụng phân bón và xác định lượng phân bón N-P-K thích hợp cho cây hồ tiêu trên đất nâu đỏ Bazan tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94 tr.,pl |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.92 - 94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thực trạng sử dụng phân bón choc ây hồ tiêu trên đất đỏ bazan làm cơ sở để tiến hành thí nghiệm khoa học xác định quy trình sử dụng phân bón cân đối, hợp lý để tăng năng suất, phẩm chất của hồ tiêu từ đó tăng hiệu quả của việc sử dụng phân bón, atwng thu nhập cho người dân đồng thời hạn chế được sự phát sinh , phát triển và gây hại của một số sâu bệnh chính. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây tiêu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khía cạnh phân bón |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |