Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sự đa dạng của ngô trong tập đoàn giống ngô ở Miền Trung. (Biểu ghi số 2629)

000 -LEADER
fixed length control field 01409nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002629
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134137.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Phương Nhi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sự đa dạng của ngô trong tập đoàn giống ngô ở Miền Trung.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Phương Nhi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tính đa dạng của tập đoàn giống ngô trồng ở miền Trung bằng phương pháp điện di protein. Từ đó đề xuất hướng bảo tồn và phát triển nguồn gen quí, tuyển chọn những giống tốt phục vụ cho công tác nghiên cứu và sản xuất giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống Ngô
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Miền Trung (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập đoàn giống ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống Ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự đa dạng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha