Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thành phần sâu, bệnh hại điều và sử dụng biện pháp hóa học phòng trừ đối tượng gây hại chủ yếu tại Quảng Nam. (Biểu ghi số 2630)

000 -LEADER
fixed length control field 01476nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002630
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134138.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Sương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thành phần sâu, bệnh hại điều và sử dụng biện pháp hóa học phòng trừ đối tượng gây hại chủ yếu tại Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Sương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95 tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo nằm sau chính văn.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thành phần sâu, bệnh hại và thiên địch có mặt trên cây điều tại tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu diễn biến, mức độ gây hại của một số đối tượng hại chủ yếu cũng như biện pháp phòng trừ đối với bọ xít muỗi trên cây điều.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây điều
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bệnh
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây điều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00216 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha