000 -LEADER |
fixed length control field |
01489nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002631 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2002/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hải Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiềm năng nông học và khả năng thích nghi của một số dòng vô tính cao su ở vùng đất đỏ Tây Nguyên có độ cao từ 450 m đến 700 m. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hải Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Quang Phổ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2002 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tiềm năng sinh trưởng, sản lượng mủ, gỗ, đặc tính sinh lý và công nghệ mủ cao su, khả năng thích nghi của 7 dòng vô tính cao su có triển vọng ở vùng đất đỏ Tây Nguyên có độ cao từ 450 - 700 m. Đóng góp cơ sở lí luận và thực tiễn cho việc xây dựng và khuyến cáo nộ giống cao su địa phương hóa ở Tây Nguyên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Tây Nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tây Nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đất đỏ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |