000 -LEADER |
fixed length control field |
01504nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002632 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quý Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát tình hình sản xuất sắn và nghiên cứu xây dựng mô hình giống sắn nguyên liệu ở tỉnh ThừaThiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quý Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78 tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo nằm sau chính văn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình trồng trọt, chế biến, tiêu thụ, hiệu qua rkinh tế của cây sắn củ nông hộ tại Thừa Thiên Huế. Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển, chất lượng một số giống sắn nguyên liệu. Xây dựng mô hình các giống sắn phù hợp phát triển vùng nguyên liệu ở vùng đồi và vùng cát của tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |