Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố đến khả năng cho năng suất và chống chịu bệnh hại của cây lạc ở tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 2633)

000 -LEADER
fixed length control field 01442nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002633
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134140.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111110s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Út
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố đến khả năng cho năng suất và chống chịu bệnh hại của cây lạc ở tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Út
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo nghiệm so sánh một số giống lạc mới hiện nay, đánh giá khả năng cho năng suất và kháng bệnh trong điều kiện sinh thái tỉnh Quảng Nam. Thử nghiệm biện pháp bón phân bằng phương pháp phun qua lá. Đánh giá khả năng cho năng suất và chống chịu bệnh của cây lạc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp phun qua lá
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha