000 -LEADER |
fixed length control field |
01431nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002634 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111110s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2002/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi, Văn Toàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành phần cỏ dại phổ biến trên vườn cao su đất đỏ Bazan tại Gia Lai và hiệu quả phòng trị của Glyphosate và 2,4-D |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Vi Văn Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Xuân Lạc |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2002 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần, mật độ, hình thái của cỏ dại chính trên lô cao su. Đánh giá một số biện pháp diệt cỏ phổ biến cho vườn cao su tại Gia Lai. Tìm liều lượng một số hỗn hợp thuốc, góp phần phòng trừ cỏ dại một cách có hiệu quả, phù hợp với điều kiện Gia Lai. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đỏ Bazan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Glyphosate |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2,4-D |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |