Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rau muống trên đất cát biển có lót vải nhựa Polyethylen (PE) tại Thừa Thiên Huế trong năm 2004 - 2005 (Biểu ghi số 2636)

000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002636
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111111s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tuấn Minh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rau muống trên đất cát biển có lót vải nhựa Polyethylen (PE) tại Thừa Thiên Huế trong năm 2004 - 2005
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Vũ Tuấn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu).
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra một biện pháp kỹ thuật mới nhằm góp phần thúc đẩy phát triển rau trái vụ. Mở ra hưởng sử dụng và cải tạo loại đất khô hạn , trong cơ cấu luân canh thích hợp. Hướng sử dụng vải nhựa PE đa dạng phong phú trong ngành làm vườn, khai thác tiềm năng đất đai trên vùng cát.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau muống
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất cát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Polyethylen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau muống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha