000 -LEADER |
fixed length control field |
01470nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002636 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111111s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tuấn Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rau muống trên đất cát biển có lót vải nhựa Polyethylen (PE) tại Thừa Thiên Huế trong năm 2004 - 2005 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Tuấn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu). |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Khánh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra một biện pháp kỹ thuật mới nhằm góp phần thúc đẩy phát triển rau trái vụ. Mở ra hưởng sử dụng và cải tạo loại đất khô hạn , trong cơ cấu luân canh thích hợp. Hướng sử dụng vải nhựa PE đa dạng phong phú trong ngành làm vườn, khai thác tiềm năng đất đai trên vùng cát. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau muống |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Polyethylen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau muống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |