Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa mới có triển vọng cho năng suất cap năm 2004, 2005 tại tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2638)

000 -LEADER
fixed length control field 01454nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002638
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134145.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111111s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2005/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đại Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa mới có triển vọng cho năng suất cap năm 2004, 2005 tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01
Statement of responsibility, etc. Trần Đại Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo nghiệm một số giống lúa mới có khả năng cho năng suất cao, ổn định, chống chịu được sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi (hạn, rét, đổ ngã.v.v...), có thời gian sinh trưởng phù hợp để đưa vào cơ cấu vụ Đông - Xuân và Hè - Thu, thay dần một số giống đã bị thái hóa, năng suất giảm, phẩm chất thấp và nhiềm sâu bệnh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Chronological subdivision 2004 - 2005
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha