000 -LEADER |
fixed length control field |
01177nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000264 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.412 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Thế Hớn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn ôn thi môn kinh tế chính trị Mác-Lênin |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Thế Hớn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được biên soạn dưới dạng câu hỏi và trả lời, cuốn sách đã đề cập khá đầy đủ những kiến thức cơ bản của môn học,bám sát chương trình giáo khoa Kinh tế chính trị Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
General subdivision |
Hướng dẫn ôn thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|