000 -LEADER |
fixed length control field |
01352nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002640 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134146.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111111s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Đình Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích ứng của cây cà phê chè (Coffea Arabica) tại tỉnh Kon Tum. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Đình Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu), thực trạng sản xuất cũng như khả năng thích ứng của cây cà phê chè. Xác định khả năng sinh trưởng, phát triển của cây cà phê chè. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cà phê chè |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều kiện tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng thích ứng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |