Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số chỉ tiêu sản xuất của 2 dòng ngan Pháp R31 - R51 và con lai chéo dòng giữa chúng tại Thanh Hóa. (Biểu ghi số 2642)

000 -LEADER
fixed length control field 01541nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002642
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134147.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111111s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2002/M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Danh Luân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số chỉ tiêu sản xuất của 2 dòng ngan Pháp R31 - R51 và con lai chéo dòng giữa chúng tại Thanh Hóa.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 4.02.01
Statement of responsibility, etc. Mai Danh Luân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Đức Hưng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2002.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sản xuất của 2 dòng ngan Pháp R31 và R51 được nuôi tại Thanh Hóa. Bước đầu đánh giá khả năng sinh trưởng, cho thịt và mày lông tạo ra của con lai chéo dòng.So sánh các chỉ tiêu sinh trưởng giữa con lai chéo dòng và các dòng thuần về khả năng cho thịt trong chăn nuôi thương phẩm.Tìm ra công thức lai phù hợp, có nhiều ưu điểm, làm phong phú thêm giống ngan sẵn có ở địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngan Pháp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thanh Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngan Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term R31 - R51
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha