000 -LEADER |
fixed length control field |
01455nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002643 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111111s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2006/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Công Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm tra tình hình vệ sinh một số cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Công Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng giết mổ tại các cơ sở giết mổ gia súc tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, phản ánh được tình hình ô nhiễm vi sinh vật trong thịt sau giết mổ. Đánh giá mức độ nguy cơ gây ô nhiễm môi trường từ chất thải, nước thải của hoạt động giết mổ gia súc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giết mổ gia súc, gia cầm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kiểm tra |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giết mổ gia súc, gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vệ sinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |