Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kiểm tra tình hình vệ sinh một số cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2643)

000 -LEADER
fixed length control field 01455nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002643
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134147.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111111s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2006/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Công Thành
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kiểm tra tình hình vệ sinh một số cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50
Statement of responsibility, etc. Trương Công Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2006
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng giết mổ tại các cơ sở giết mổ gia súc tập trung trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, phản ánh được tình hình ô nhiễm vi sinh vật trong thịt sau giết mổ. Đánh giá mức độ nguy cơ gây ô nhiễm môi trường từ chất thải, nước thải của hoạt động giết mổ gia súc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giết mổ gia súc, gia cầm
Form subdivision Luận văn
General subdivision Kiểm tra
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giết mổ gia súc, gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00440 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha