000 -LEADER |
fixed length control field |
01552nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002648 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134150.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2005/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Nhân Ái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của quy mô chăn nuôi lợn đến hiệu quả khai thác khí sinh học trong điều kiện nông hộ ở Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 4.02.00. |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Nhân Ái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Đức Ngoan |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.83 - 87). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng của quy mô đàn lợn đến khả năng sinh khí, hậu quả xử lý chất thải, hiệu quả kinh tế - môi trường theo công nghệ lên men kỵ khí trên một đơn vị thể tích, góp phần tích cực xây dựng nền chăn nuôi sạch, phát triển bền vững, đi đôi với việc bảo vệ môi trường sinh thái, nâng cao thu nhập của người chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác khí sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |