Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của quy mô chăn nuôi lợn đến hiệu quả khai thác khí sinh học trong điều kiện nông hộ ở Quảng Trị. (Biểu ghi số 2648)

000 -LEADER
fixed length control field 01552nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002648
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134150.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111114s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2005/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Nhân Ái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của quy mô chăn nuôi lợn đến hiệu quả khai thác khí sinh học trong điều kiện nông hộ ở Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 4.02.00.
Statement of responsibility, etc. Tạ Nhân Ái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.83 - 87).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định ảnh hưởng của quy mô đàn lợn đến khả năng sinh khí, hậu quả xử lý chất thải, hiệu quả kinh tế - môi trường theo công nghệ lên men kỵ khí trên một đơn vị thể tích, góp phần tích cực xây dựng nền chăn nuôi sạch, phát triển bền vững, đi đôi với việc bảo vệ môi trường sinh thái, nâng cao thu nhập của người chăn nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác khí sinh học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha