000 -LEADER |
fixed length control field |
01185nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000265 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.411 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kim, Ngọc Đại |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin |
Statement of responsibility, etc. |
Kim Ngọc Đại |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Triết học Mác-Lênnin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được biên soạn dưới dạng hỏi-đáp và được trình bày một cách hệ thống,cô đọng những vấn đề lý luận cốt lõi của triết học và hàng loạt vấn đề thực tiễn được giải quyết dưới góc độ triết học cũng như sự vận dụng vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học Mác Lênin |
General subdivision |
Hướng dẫn ôn thi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|