000 -LEADER |
fixed length control field |
01595nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002650 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2005/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Soái |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định nguyên nhân chủ yếu gây tiêu chảy ở lợn con và thử nghiệm một số giải pháp điều trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Soái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87 tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.78 - 84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định nguyên nhân gây tiêu chảy, đồng thời bổ sung thêm các tư liệu về dịch tễ của bệnh tiêu chảy của lợn con ở xí nghiệp giống Triệu Hải (Quảng Trị) và trong khu vực. Thử nghiệm một số phac sdodof điều trị để tìm ra một phác đồ điều trị có hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho chăn nuôi, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đàn lợn giống cung cấp cho nhân dân trong vùng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn con |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nguyên nhân và điều trị |
-- |
Bệnh tiêu chảy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn con |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |