000 -LEADER |
fixed length control field |
01524nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002652 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2006/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hoài Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng phương pháp PCR để xác định độc tố của vi khuẩn E.Coli gây bệnh tiêu chảy ở lợn con và điều trị thử nghiệm |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hoài Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61-67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát tình hình bị tiêu chảy của lợn con nuôi tại một số huyện thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định các loại độc tố của vi khuẩn E.Coli phân lập từ lợn con bị tiêu chảy ở một số huyện của tỉnh này.Sản xuất thử nghiệm trứng gà có chứa kháng thể kháng E.Coli. Phòng và điều trị thử nghiệm bằng chế phẩm sinh học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn con |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh tiêu chảy |
-- |
Điều trị |
Geographic subdivision |
ThừaThiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn con |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |