Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng phương pháp PCR để xác định độc tố của vi khuẩn E.Coli gây bệnh tiêu chảy ở lợn con và điều trị thử nghiệm (Record no. 2652)

000 -LEADER
fixed length control field 01524nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002652
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134152.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111114s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2006/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoài Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng phương pháp PCR để xác định độc tố của vi khuẩn E.Coli gây bệnh tiêu chảy ở lợn con và điều trị thử nghiệm
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50
Statement of responsibility, etc. Lê Hoài Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.61-67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát tình hình bị tiêu chảy của lợn con nuôi tại một số huyện thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định các loại độc tố của vi khuẩn E.Coli phân lập từ lợn con bị tiêu chảy ở một số huyện của tỉnh này.Sản xuất thử nghiệm trứng gà có chứa kháng thể kháng E.Coli. Phòng và điều trị thử nghiệm bằng chế phẩm sinh học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn con
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bệnh tiêu chảy
-- Điều trị
Geographic subdivision ThừaThiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn con
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00527 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha