Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiệu quả sử dụng chế phẩm probiotics khi bổ sung vào thức ăn nuôi lợn sau cai sữa. (Biểu ghi số 2655)

000 -LEADER
fixed length control field 01511nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002655
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111114s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2005/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Giới
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiệu quả sử dụng chế phẩm probiotics khi bổ sung vào thức ăn nuôi lợn sau cai sữa.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 40.02.00.
Statement of responsibility, etc. Trần Giới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Trung Thông
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.72 - 80).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu hiệu quả sử dụng chế phẩm Probiotics khi bổ sung vào thức ăn nuôi lợn con sau cai sữa nhằm thay thế kháng sinh để khỏi bị kháng thuốc cho người và động vật, đồng thời hạn chế việc gây ung thư do một số kháng sinh gây nên (do hiện tượng tồn dư, kháng thuốc).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế phẩm probiotics
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Hòa Phong (Đà Nẵng)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi động vật nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế phẩm probiotics
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn con sau cai sữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn nuôi lợn con
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00016 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha