000 -LEADER |
fixed length control field |
01404nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002656 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2005/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hiếu Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của dung dịch pha cải tiến cho vacxin dịch tả lợn nhược độc đối với việc tiêm phòng sớm lợn con theo mẹ trong vùng nguy cơ có dịch. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hiếu Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát và nghiên cứu tác động của dung dịch pha cải tiến cho vacxin DTL nhược độc đối với việc tiêm phòng sớm lợn con theo mẹ trong vung nguy cơ có dịch ở từng giai đoạn khác nhau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
-- |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dung dịch pha cải tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vacxin dịch tả lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |