000 -LEADER |
fixed length control field |
01516nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002658 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2005/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Lý Nhĩ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sức sản xuất thịt và hiệu quả kinh tế của một số nhóm gà lai F1 theo các phương thức nuôi khác nhau tại tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Lý Nhĩ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hoàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá sức sản xuất thịt và hiệu quả của các nhóm gà lai F1 (Trống Chọi x Mái Lương Phượng), F1 (Trống Ri x Mái Lương Phượng).Từ đó so sánh với nuôi gà Lương Phượng và gà Ri thuần chủng, theo 2 phương thức nuôi thâm canh và bán thâm canh tại Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà lai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức sản xuất thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi động vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |