000 -LEADER |
fixed length control field |
01480nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002661 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2005/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của khẩu phần ăn khác nhau đến khả năng sản xuất và sức đề kháng bệnh của lợn thịt. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Bê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
76tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Quang Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tốc độ sinh trưởng của lợn lai 2máu và 3máu khi sử dụng nguồn thức ăn sẵn có khác nhau, từ đó xác định mối tương quan giữa khả năng sản xuất và sức đề kháng bệnh của các tổ hợp lai đó. Mặt khác, xác định sức đề kháng bệnh của lợn con sau cai sữa đối với bệnh dịch tả lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn thịt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức đề kháng bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khẩu phần ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |