000 -LEADER |
fixed length control field |
01366nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002662 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2008/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Hữu Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát sự lưu hành của virus cúm A mang gene H5 và N1 trên gà, vịt tại một số chợ, điểm giết mổ gia cầm và địa bàn báo dịch ở Quảng Nam, Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Hữu Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phạm Hồng Sơn. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tình hình dịch tễ của virus cúm gia cầm mang gene H5 và N1 trong tự nhiên từ đó làm cơ sở dự báo về khả năng xuất hiện của bệnh cúm gia cầm trên địa bàn khảo sát. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà, vịt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo sát |
Geographic subdivision |
Quảng Nam, Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
virus cúm A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
H5 và N1 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |