000 -LEADER |
fixed length control field |
01491nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111115s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2010/D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Ngọc Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của một số nhân tố đến khả năng sinh sản của giống lợn Yorkshine và Landrace nuôi tại tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Ngọc Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Nghĩa Duyệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng sinh sản của đàn lợn nái ngoại Yorkshine và Landrace nuôi tại tỉnh Bình Định. Xác định một số yếu tố cơ bản ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của lợn nái ngoại. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng suất sinh sản của các giống lợn ngoại nuôi ở tỉnh Bình Định. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Landrace |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Yorkshine |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bình Định |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |