000 -LEADER |
fixed length control field |
01511nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002664 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111115s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2010/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hoàng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định giá trị năng lượng trao đổi và tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của bột cá khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đàm Văn Tiện. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định giá trị năng lượng trao đổi và tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng tổng số của một số loài bột cá khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà. Góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu thức ăn chăn nuôi gà phục vụ đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng để lập khẩu phần ăn cho gà. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bột cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị năng lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyến Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |