Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thử nghiệm nuôi thâm canh bò thịt sau cai sữa trong nông hộ ở Quảng Trị. (Record no. 2665)

000 -LEADER
fixed length control field 01526nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002665
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111115s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thùy Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thử nghiệm nuôi thâm canh bò thịt sau cai sữa trong nông hộ ở Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vât: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thùy Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Tiến Vởn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng chăn nuôi bò thịt sau cai sữa trong các nông hộ làm cơ sở đề xuất một số giải pháp phát triển đàn bò thịt. Đánh giá hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò thịt sau cai sữa khi sử dụng thức ăn tinh và khẩu phần truyền thống. Xây dựng mô hình nuôi bò thâm canh và chuyển giao kỹ thuật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bò thịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thử nghiệm
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò thịt sau cai sữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thâm canh bò thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00042 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha