Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của độ cao đặt nguồn thức ăn đến lượng ăn vào và hiệu quả khai thác thức ăn của dê. (Biểu ghi số 2666)

000 -LEADER
fixed length control field 01451nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002666
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111115s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2005/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Công Sơn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của độ cao đặt nguồn thức ăn đến lượng ăn vào và hiệu quả khai thác thức ăn của dê.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi động vật nông nghiệp: 40.02.00
Statement of responsibility, etc. Lê Công Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đàm Văn Tiện
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đóng góp những hiểu biết căn bản bằng cách tư liệu hóa các kết quả thí nghiệm về tập tính ăn tầm cao của dê nhằm phục vụ cho những nghiên cứu sau này, cũng như khuyến cáo cho người nuôi dê cách nuôi dê có hiệu quả, nhất là nuôi dê nhốt dựa vào phế phuk phẩm nông nghiệp và lá cây vườn nhà.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập tính ăn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha