000 -LEADER |
fixed length control field |
01351nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000267 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 62 |
Item number |
H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
biên soạn,Nguyễn Trọng Phúc...[và những người khác] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
366tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đã đề cập khá đầy đủ những kiến thức cơ bản của môn lịch sử đảng. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập, nghiên cứu và ôn thi của sinh viên các trường đại học và cao đẳng. Cuốn sách được trình bày dưới dạng hỏi và đáp |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision |
Lịch sử. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision |
Hướng dẫn ôn thi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trọng Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Hương |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|