000 -LEADER |
fixed length control field |
01535nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002672 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134206.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111115s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2006/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Thu Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát hoạt động giết mổ gia súc và tình hình nhiễm khuẩn trên thịt lợn tại một số điểm giết mổ trên địa bàn thị xã Kon Tum thuộc tỉnh Kon Tum. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Ngọc Diệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát thực trạng hoạt động giết mổ gia súc trên địa bàn thị xã Kon Tum. Xác định số lượng, loại hình, sự phân bố và quy mô của các điểm giết mổ, quy hoạch trang thiết bị, kỹ thuật giết mổ và tình hjình bố trí cán bộ kiểm dịch, kiểm soát giết mổ. Xác định tình trạng vệ sinh tại nơi giết mổ, vệ sinh thú y của thịt sau giết mổ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo sát |
Geographic subdivision |
Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giết mổ gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiễm khuẩn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |