000 -LEADER |
fixed length control field |
01590nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111115s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2005/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Thị Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng sản xuất thịt của con lai (ngan x vịt) và các dòng bố mẹ của chúng nuôi trong nông hộ tại tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Thị Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Đức Hưng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
So sánh và đánh giá khả năng sinh trưởng, cũng như khả năng sản xuất thịt của con lai và 2dòng bố mẹ trong chăn nuôi thương phẩm nhằm lựa chọn đối tượng nuôi thích hợp để nuôi thịt. Đánh giá mức độ biểu hiện ưu thế lai ở con lai về các chỉ tiêu sinh trưởng so với các dòng bố mẹ của chúng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vịt |
Form subdivision |
Luận văn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngan |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng sản xuất thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |