Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sức sản xuất của vịt CV Super M2 bố mẹ và vịt thương phẩm nuôi trong nông hộ tại tỉnh Bình Định. (Biểu ghi số 2674)

000 -LEADER
fixed length control field 01307nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002674
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111116s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2010/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Văn Vỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sức sản xuất của vịt CV Super M2 bố mẹ và vịt thương phẩm nuôi trong nông hộ tại tỉnh Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Lý Văn Vỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Đức Hưng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sản xuất của vịt CV Super M2 bố mẹ và vịt thương phẩm thế hệ 1 trong chăn nuôi nông hộ, nhằm khuyến cáo và chuyển giao giống vịt này vào sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00039 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha