Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đánh giá khả năng sản xuất của lợn lai (ngoại x ngoại) nuôi thịt tại tỉnh Bình Định. (Biểu ghi số 2678)

000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002678
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134212.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111116s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2002/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đánh giá khả năng sản xuất của lợn lai (ngoại x ngoại) nuôi thịt tại tỉnh Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phùng Thăng Long
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2002.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sản xuất và phẩm chất thịt xẻ của lợn để làm cơ sở lựa chọn và áp dụng con giống, thức ăn, kỹ thuật nuôi dưỡng phù hợp để nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sản xuất thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha