000 -LEADER |
fixed length control field |
01210nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Phi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn ôn thi môn tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Phi |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được trình bày có hệ thống những nội dung cơ bản nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh.Sự vận dụng tài tình, sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin của Người vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam, đã đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi như ngày nay.Cuốn sách được trình bày dưới dạng hỏi và đáp |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
General subdivision |
Hướng dẫn ôn thi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|