Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển và tiềm năng cho thịt của dê lai F1 (Boer x Bách thảo) nông hộ ở Phú Yên. (Biểu ghi số 2682)

000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002682
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134214.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111116s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2008/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thị Mai
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển và tiềm năng cho thịt của dê lai F1 (Boer x Bách thảo) nông hộ ở Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Lương Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đàm Văn Tiện
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát khả năng sinh trưởng phát triển của dê lai F1 (Boer x Bách thảo) nuôi ở nông hộ Phú Yen trên cơ sở thực trạng nuôi dưỡng chăm sóc. Thử nghiệm giải pháp bổ sung thức ăn tinh hỗn hợp từ nguồn nguyên liệu địa phương để đánh giá tiềm năng cho thịt của dê lai F1 (BoBT) nuôi trong điều kiện nông hộ ở Phú Yên
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiềm năng cho thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dê lai F1
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha