000 -LEADER |
fixed length control field |
01557nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002685 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111117s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp phát triển cao su tiểu điền ở Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá quá trình phát triển và tình hình sinh trưởng của Cao su tiểu điền trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, cũng như ở các vùng khác nhau. Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho công tác quản lý, từ đó đề xuất một số giải pháp phát triển cao su tiểu điền trên địa bàn tỉnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cao su tiểu điền |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su tiểu điền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình sinh trưởng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |