Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định giá trị năng lượng trao đổi và tỉ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng trong bột sắn khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà. (Biểu ghi số 2693)

000 -LEADER
fixed length control field 01475nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002693
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134223.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111118s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2010/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Thị Thúy
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xác định giá trị năng lượng trao đổi và tỉ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng trong bột sắn khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Thái Thị Thúy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Trung Thông.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định gí trị năng nượng trao đổi có hiệu chỉnh nitơ (MEN) trong một số mẫu bột sắn cho gà. Xác định tỉ lệ tiêu hóa các chất dinh dường tổng số( vật chất khô, lipid tổng số, xơ thô, khoáng tổng số, dẫn suất không đạm) trong bột sắn khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà tại Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn cho gà
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn nuôi gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bột sắn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha