Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo dục đào tạo (Biểu ghi số 270)

000 -LEADER
fixed length control field 01227nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000270
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095828.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Đồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục đào tạo
Remainder of title Quốc sách hàng đầu, tương lai của dân tộc
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được tập hợp từ những bài nói và viết chọn lọc của cố Thủ tướng Phạm Văn Đồng về vấn đề giáo dục ở Việt nam. Theo cố Thủ tướng: Giáo dục và đào tạo là nhân tố có tầm quan trọng bậc nhất góp phần "không chỉ làm nên sự nghiệp của một con người mà còn là động lực làm nên lịch sử của cả một dân tộc"
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Đồng
Form subdivision Việt Nam.
General subdivision Giáo dục đào tạo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục đào tạo
Form subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục đào tạo
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha