000 -LEADER |
fixed length control field |
01599nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002704 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111121s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2010/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phước Đông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và ẩm độ đến một số chỉ tiêu sinh lý của cửu Phan Rang Ninh Thuận nuôi tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Phước Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr.,pl.[2 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Phước. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của chỉ số nhiệt ẩm Temperature Humidity Index (THI) đến một số chỉ tiêu sinh lý lâm sàng của cừu ( hô hấp, nhịp tim, thân nhiệt và nhiệt độ tầng lông). Đánh giá ảnh hưởng của chỉ số nhiệt ẩm THI đến một số chỉ tiêu sinh lý máu (số lượng hồng cầu, bạch cầy, hàm lượng hemoglobin và Hematocrit) của giôpngs cừu Phan Rang Ninh Thuận nuôi tại Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cừu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cừu Phan Rang Ninh Thuận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cừu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |