Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm chế độ sấy gỗ dạng hình trụ trong thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức. (Biểu ghi số 2707)

000 -LEADER
fixed length control field 01358nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002707
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134230.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111121s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2008/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lê Phú Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm chế độ sấy gỗ dạng hình trụ trong thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lê Phú Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Phú
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Đại học Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu quy luật truyền nhiệt - truyền chất và chế độ sấy mà chủ yếu là thời gian sấy đỗi với vật liệu dạng hình trụ trong thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sấy gỗ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền chất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00371 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha