Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đề xuất hướng hoàn thiện và hiện đại hóa hệ thống thông tin đất đai của tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2709)

000 -LEADER
fixed length control field 01565nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002709
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134232.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111121s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.KHĐ
Item number 2009/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đề xuất hướng hoàn thiện và hiện đại hóa hệ thống thông tin đất đai của tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Huỳnh Văn Chương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2009.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích tình hình quản lý đất đai, hiện trạng LIS trên địa bàn, mặt khác xác định thực trạng và nhu cầu của các đối tượng sử dụng hệ thống thông tin đất đai. Từ đó đưa ra LIS có thể đi vào hoạt động dựa trên các nguồn lực như: tài chính, chức năng quản lý, kỹ thuật,....
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống thông tin đất đai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực trạng sử dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00358 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha