Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số làm cơ sở cho việc cải tiến hệ thống thiết bị sấy cau khô xuất khẩu. (Biểu ghi số 2711)

000 -LEADER
fixed length control field 01613nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002711
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134236.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111124s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2008/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hòa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số làm cơ sở cho việc cải tiến hệ thống thiết bị sấy cau khô xuất khẩu.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và cơ giới hóa nông - lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Như Khuyên
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.88 - 89).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số thông số cơ bản của quá trình sấy cau quả làm cơ sở cho việc thiết kế chế tạo hệ thống thiết bị sấy nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí năng lượng riêng. tạo điều kiện thuật lợi cho việc triển khai ứng dụng rộng rãi hệ thống thiết bị trong sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị sấy cau khô
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị sấy cau khô xuất khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông số
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00378 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha