000 -LEADER |
fixed length control field |
01642nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002712 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134236.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111124s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Tý |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng, đề xuất giải pháp quản lý rừng bền vững tại ban quản lý rừng phòng hộ Hướng Hóa - Đakrông, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119tr.,pl.[12 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng quản lý rùng của Ban quản lý rừng phòng hộ để đề xuất các giải pháp quản lý rừng phù hơpk nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng theo hường bền vững. Kết quả nghiên cứu của đề tài dẽ làm sáng tỏ sự tác động của các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội nhân văn và một số chính sách đến việc quản lý sử dụng tài nguyên rừng bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hướng Hóa - Đakrông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng phòng hộ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |