000 -LEADER |
fixed length control field |
01404nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002716 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111124s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Thị Kiêm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích xung đột về chia sẻ lợi ích trong quản lý rừng cộng đồng ở huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Thị Kiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương VIết Tình. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung phân tích xung đột và chia sẻ lợi ích trong quản lý rùng cộng đồng từ đó xác định các mâu thuẫn tồn tại trong quản lý, đề xuất các giải pháp khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý rừng, đảm bảo sinh kế cho người dân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chia sẽ lợi ích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích xung đột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |