Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu xác định một số thông số cấy tạo và chế dộ làm việc của máy đào lạc. (Biểu ghi số 2718)

000 -LEADER
fixed length control field 01372nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002718
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111124s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.KTM
Item number 2008/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Võ Văn May
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xác định một số thông số cấy tạo và chế dộ làm việc của máy đào lạc.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: 60.52.14.
Statement of responsibility, etc. Trần Võ Văn May
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.,pl.[5 tờ]
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định nguyên lý làm việc, tính toán các thiông số cấu tạo và chế độ làm việc nhằm làm cơ sở thiết kế, chế tạo một mẫu máy đào lạc liên hợp với các loại máy kéo 4 bánh cỡ trung thông dụng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy đào lạc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông số cấu tạo và chế độ làm việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy đào lạc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00373 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha