000 -LEADER |
fixed length control field |
01382nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002719 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200324142945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111124s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Trang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng quản lý rừng dựa vào cộng đồng nhằm đề xuất giải pháp quản lý rừng bền vừng ở xã QUảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl.[15 tờ] |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đóng góp cơ sở lý luận để hình thành các giải pháp giải quyết mối quan hệ giữa lợi ích của cộng đồng và phát triển tài nguyên rừng, nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cộng đồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|