000 -LEADER |
fixed length control field |
01658nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002721 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái,Thị Thanh Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố sinh thái đến sinh trưởng và phẩm chất rừng trồng của một số loài cây bản địa tại ban quản lý rừng phòng hộ Bắc Hải Vân, Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.62. |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Thị Thanh Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr,[25] tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.79 - 80) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình cơ bản tại khu vực nghiên cứu. Ảnh hưởng của một số nhân tố sinh thái đến sinh trưởng, phẩm chất của rừng trồng bản địa. Đề xuất hướng ứng dụng kết quả vào việc lựa chọn cấu cây trồng và phương thức trồng các loài cây bản địa cho phù hợp với điều kiện lập địa của Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân tố sinh thái |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |