000 -LEADER |
fixed length control field |
01459nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002722 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thanh Khai |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc tính sinh thái học và xác định vùng phân bố của loài Bách xanh đá (Calocedrus rupestris Aver) tại vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thanh Khai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr.,pl.[2 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khẳng định thông tin về loài Bách xanh đá tại Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng và cung cấp thông tin về đặc điểm hình thái, sinh thái, phân bố và tái sinh trong tự nhiên của loài Bách xanh đá. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Loài Bách xanh đá |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong Nha - Kẻ Bàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng phân bố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bách xanh đá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |