000 -LEADER |
fixed length control field |
01720nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002724 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình hóa quá trình sinh trưởng cây bình quân lâm phần Thông nhựa (Pinus merkusii) phục vụ công tác điều tra, dự báo sản lượng rừng tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Hiền. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl.[38 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bổ sung và cung cấp các thông tin, các dẫn liệu khoa học thu được qua thực nghiệm và đề xuất các biện pháp kỹ thuật tác động hợp lý, có cơ sở khoa học, phục vụ công tác điều tra và kinh doanh rừng Thông nhựa tại địa phương. Quang trọng hơn, có thể vận dụng cơ sở lý luận trong nghiên cứu để mở rộng cho những loài cây trồng rừng đại trà khác. Góp phần cụ thể hóa vấn đề nghiên cứu cho Thông nhựa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng Thông nhựa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều tra, dự báo sản lượng rừng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thông nhựa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |