Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mô hình hóa quá trình sinh trưởng cây bình quân lâm phần Thông nhựa (Pinus merkusii) phục vụ công tác điều tra, dự báo sản lượng rừng tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2724)

000 -LEADER
fixed length control field 01720nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002724
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111125s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2008/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Hiền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mô hình hóa quá trình sinh trưởng cây bình quân lâm phần Thông nhựa (Pinus merkusii) phục vụ công tác điều tra, dự báo sản lượng rừng tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Hiền.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.[38 tờ].
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bổ sung và cung cấp các thông tin, các dẫn liệu khoa học thu được qua thực nghiệm và đề xuất các biện pháp kỹ thuật tác động hợp lý, có cơ sở khoa học, phục vụ công tác điều tra và kinh doanh rừng Thông nhựa tại địa phương. Quang trọng hơn, có thể vận dụng cơ sở lý luận trong nghiên cứu để mở rộng cho những loài cây trồng rừng đại trà khác. Góp phần cụ thể hóa vấn đề nghiên cứu cho Thông nhựa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng Thông nhựa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều tra, dự báo sản lượng rừng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông nhựa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha