Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu phân bố sinh thái của loài huỷnh (Tarrietia javanica Blume) phục vụ công tác phục hồi rừng tại tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 2726)

000 -LEADER
fixed length control field 01486nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002726
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134243.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111125s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2008/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phân bố sinh thái của loài huỷnh (Tarrietia javanica Blume) phục vụ công tác phục hồi rừng tại tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Trần Quốc Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích hiện trạng phân bố sinh thái của cây Huỷnh, từ đó phát triển phương án kỹ thuật lâm sinh phục hồi rừng bằng cây Huỷnh. Xây dựng khu phân bố tiềm năng nhằn định hướng tái phục hồi rừng với tổ thành cây bản địa lấy cây Huỷnh làm loài cây ưu thế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây Huỷnh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Huỷnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bố sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha