Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích một số chính sách, chương trình, dự án đầu tư cho miền núi để phát triển kinh tế xã hội và quản lý tài nguyên rừng bền vững tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2733)

000 -LEADER
fixed length control field 01488nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002733
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134250.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111125s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LN
Item number 2008/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích một số chính sách, chương trình, dự án đầu tư cho miền núi để phát triển kinh tế xã hội và quản lý tài nguyên rừng bền vững tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm nghiệp: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiêp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo [Tr.104 - 106]
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá một số chính sách, chương trình dự án tác động đến sinh kế hộ gia đình, tài nguyên rừng. Giải pháp phát triển kinh tế - xã hội và quản lý tài nguyên rừng bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách, chương trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài nguyên rừng bền vững
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00285 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha