000 -LEADER |
fixed length control field |
01823nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002736 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thu Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu tình hình trồng cây Dó Bầu (Aquilari crassna pierre) và phương pháp tạo trầm nhân tạo trên cây Dó Bầu tại huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81,[10 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.82 - 84). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, tìm hiểu điều kiện tự nhiên đồng thời đánh giá hiện trạng về phân bố, quy mô, sinh trưởng, mô hình trồng Dó Bầu và kỹ thuật trồng, chăm sóc tai huyện Tiên Phước nhằm đánh giá được hiện trạng, và bước đầu lựa chọn vùng trồng Dó Bầu thích hợp tại huyện. Mô tả hình thái nhằm phân biệt Dó Bầu với các loại Dó khác trồng trên địa bàn nghiên cứu giúp cho việc chăm sóc, thu hái hạt giống đúng thời vụ. Đề xuất phương pháp tạo Trầm có hiệu quả nhất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Dó Bầu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Tiên Phước (Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tạo trầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Dó Bầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |